Gọi điện để được tư vấn
Tổng đài: 0222.3813.233
Mrs Yến: 0965 400 456
Ms Đinh Anh: 0365 400 456
Ms Nhung: 0962 900 456
Hoặc để lại số điện thoại Kinh Bắc Travel sẽ gọi lại cho quý khách
16:01 | 05/08/2017
10:33 | 09/05/2017
11:53 | 27/04/2017
11:39 | 26/11/2019
TOUR |
KHỞI HÀNH |
THỜI GIAN |
HÀNG KHÔNG |
GIÁ BÁN (/KHÁCH) |
THÁI LAN |
||||
Bangkok - Pattaya |
18/12/2019 & 05, 19, 26/02 & 04, 11, 18, 25/03/2020 |
5N4Đ |
LION AIR (Bay Tối về Sáng) |
5.190.000đ |
Bangkok - Pattaya |
27/11& 04, 11, 18, 25/12/2019 |
5N4Đ |
LION AIR (Bay Sáng về Tối) |
5.490.000 |
Bangkok - Pattaya |
08/01 & 05, 12, 19, 26/02 & 04, 11, 18, 25/03/2020 |
5N4Đ |
LION AIR (Bay Sáng về Tối) |
5.990.000đ |
Bangkok - Pattaya |
27/11/2019 |
5N4Đ |
AIR ASIA |
5.490.000đ |
Bangkok - Pattaya |
12/12/2019 |
5N4Đ |
AIR ASIA |
5.990.000đ |
Bangkok - Pattaya |
20, 21/12/2019 |
5N4Đ |
AIR ASIA |
6.490.000đ |
Bangkok - Pattaya |
22/01/2020 (Tức 28 Tết ÂL) |
5N4Đ |
LION AIR (Bay Tối về Sáng) |
5.890.000đ |
Bangkok - Pattaya |
22/01/2020 (Tức 28 Tết ÂL) |
5N4Đ |
LION AIR (Bay Sáng Về Tối) |
6.490.000đ |
Bangkok - Pattaya |
24/01/2020 (Tức 30 Tết ÂL) 15Kg Ký Gửi |
4N3Đ |
LION AIR (Bay Tối về Sáng) |
6.690.000đ |
Bangkok - Pattaya |
25/01/2020 (Mùng 1 Tết ÂL) |
5N5Đ |
AIR ASIA (Bay Tối về Tối) |
9.990.000đ |
Bangkok - Pattaya |
26/01/2020 (Mùng 2 Tết ÂL) |
5N5Đ |
AIR ASIA (Bay Tối về Sáng) |
9.990.000đ |
Bangkok - Pattaya |
26/01/2020 (Mùng 2 Tết ÂL) 15Kg Ký Gửi |
4N3Đ |
LION AIR (Bay Sáng về Tối) |
9.990.000đ |
Bangkok - Pattaya |
27, 28/01/2020(Mùng 3,4 Tết ÂL) |
5N5Đ |
AIR ASIA (Bay Sáng về Tối) |
9.990.000đ |
Bangkok - Pattaya |
29/01/2020 (Mùng 5 Tết ÂL) |
5N5Đ |
AIR ASIA (Bay Sáng về Tối) |
8.990.000đ |
Bangkok - Pattaya |
29/01/2020 (Mùng 5 Tết ÂL) 15Kg Ký Gửi |
5N5Đ |
LION AIR (Bay Sáng về Tối) |
8.990.000đ |
Chiang Mai - Chiang Rai |
26, 27/01/2020 (Tức Mồng 2, 3 Tết ÂL) |
4N3Đ |
AIR ASIA |
10.990.000đ |
Chiang Mai - Chiang Rai |
12/3/2020 |
4N3Đ |
AIR ASIA |
8.990.000đ |
Chiang Mai - Chiang Rai |
2/4/2020 (Giỗ Tổ) |
4N3Đ |
AIR ASIA |
9.990.000đ |
Chiang Mai - Chiang Rai |
29/4/2020 |
4N3Đ |
AIR ASIA |
10.490.000đ |
Chiang Mai - Chiang Rai |
30/4/2020 |
4N3Đ |
AIR ASIA |
11.490.000đ |
Seoul - Nami - Everland |
11, 18/12/2019 |
5N4Đ |
TWAY |
10.500.000đ |
Seoul - Yangji Pine - Everland |
24/12/2019 |
5N4Đ |
TWAY |
10.900.000đ |
Seoul - Yangji Pine – Lotte World |
28/12/2019 (Tết DL) |
5N4Đ |
AIR SEOUL |
12.990.000đ |
Seoul - Yangji Pine - Everland |
27/12/2019 (Tết DL) |
5N4Đ |
VIETJET AIR |
12.990.000đ |
Seoul – Yangji Pine - Everland |
10/12/2019 |
5N4Đ |
KOREAN AIR |
12.990.000đ |
Seoul – Yangji Pine - Everland |
31/12/2019 (Tết DL) |
5N4Đ |
KOREAN AIR |
13.990.000đ |
Seoul - Yangji Pine – Lotte World |
21/01/2020(27 tết AL) |
5N4Đ |
AIR SEOUL |
12.500.000đ |
Seoul - Yangji Pine – Lotte World |
22/01/2020 (28 tết AL) |
5N4Đ |
AIR SEOUL |
13.990.000đ |
Seoul - Yangji Pine - Everland |
25/01 (tức Mùng 1 Tết) |
5N4Đ |
TWAY |
17.500.000đ |
Seoul - Yangji Pine - Everland |
26/01 (tức Mùng 2 Tết) |
5N4Đ |
AIR SEOUL |
15.990.000đ |
Seoul - Yangji Pine - Everland |
27/01 (tức Mùng 3 Tết) |
5N4Đ |
AIR SEOUL |
15.500.000đ |
Seoul - Yangjipine - Everland - Đảo Jeju |
11, 25/12/2019 |
6N5Đ |
KOREAN AIR |
18.500.000đ |
Seoul - Yangjipine – Lotte World - Đảo Jeju |
25/01/2020 (M1 tết AL, đi tối về tối) |
6N5Đ |
KOREAN AIR |
25.900.000đ |
Seoul - Yangjipine – Lotte World - Đảo Jeju |
26/01/2020 (M2 tết AL, đi trưa về tối) |
6N5Đ |
KOREAN AIR |
25.900.000đ |
Seoul - Yangjipine – Lotte World - Đảo Jeju |
28/01/2020 (M4 tết AL, đi tối về tối) |
6N5Đ |
KOREAN AIR |
22.500.000đ |
Seoul - Yangjipine – Lotte World - Đảo Jeju |
29/01/2020 (M5 tết AL, đi tối về tối) |
6N5Đ |
KOREAN AIR |
21.500.000đ |
Seoul - Yangji Pine – Lotte World |
05, 19/02/2020 |
5N4Đ |
TWAY |
11.590.000đ |
NHẬT BẢN |
||||
Osaka - Kyoto - Nagoya - NúiPhúSĩ - Tokyo |
27/12/2019 (Tết DL) |
6N5Đ |
ALL NIPPON AIRWAYS |
32.990.000đ |
Osaka - Kyoto - Nagoya - NúiPhúSĩ - Tokyo |
25/01/2020 (M1 tết AL) |
6N5Đ |
ALL NIPPON AIRWAYS |
33.990.000đ |
ĐÀI LOAN |
||||
Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng |
29/11/2019 20/12 & 27/12/2019 |
5N4Đ |
CHINA AIRLINES |
11.990.000đ |
SINGAPORE - MALAYSIA |
||||
Singapore - Sentosa |
27/11 & 4, 18/12/2019 |
4N3Đ |
SILK AIR |
10.000.000 |
Singapore - Sentosa |
29/12/2019 |
4N3Đ |
SILK AIR |
12.500.000đ |
Singapore - Sentosa |
23,30/01/2020 (29 Tết và 06 tết) |
4N3Đ |
VIETJET |
13.500.000đ |
Singapore - Sentosa |
24/01/2020 (30 Tết) |
4N3Đ |
VIETJET |
13.990.000đ |
Singapore - Sentosa |
25/01/2020 (Mùng 1 Tết) |
4N3Đ |
VIETJET |
15.490.000đ |
Singapore - Sentosa |
20/02 & 12/03/2020 |
4N3Đ |
VIETJET |
10.490.000đ |
Singapore - Malaysia |
29/11/2019 |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
9.990.000đ |
Singapore - Malaysia |
27/12/2019 |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
11.290.000đ |
Singapore - Malaysia |
23 (tức 29 Tết AL) chương trình bay Mã - Sing |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
13.990.000đ |
Singapore - Malaysia |
24/01 (tức 30 Tết AL) |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
13.990.000đ |
Singapore - Malaysia |
25, 26 (tức mùng 1,2 Tết AL) |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
14.990.000đ |
Singapore - Malaysia |
26 (tức mùng 2 Tết AL) chương trình bay Mã - Sing |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
15.490.000đ |
Singapore - Malaysia |
28 (tức mùng 4 Tết AL |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
14.990.000đ |
Singapore - Malaysia |
31/01/2020 (tức mùng 7 Tết AL) & 01/02/2020 (tức mùng 8 Tết AL) |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
10.990.000đ |
Singapore - Malaysia |
04, 07,11, 21, 25, 28/02 & 06, 07, 13, 20, 21, 24, 27/03/2020 |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
10.290.000đ |
Singapore - Malaysia |
14/02/2020 |
6N5Đ |
SCOOT AIR/MALINDO AIR |
10.490.000đ |
Singapore - Malaysia |
30/11 & 14/12/2019 |
6N5Đ |
VIETNAM AIR LINE |
12.290.000đ |
Singapore - Malaysia |
24, 27/12/2019 |
6N5Đ |
VIETNAM AIR LINE |
13.800.000đ |
Singapore - Malaysia |
25/01/2019 |
6N5Đ |
VIETNAM AIR LINE |
17.600.000đ |
Singapore - Malaysia |
27/01/2019 |
6N5Đ |
VIETNAM AIR LINE |
16.990.000đ |
Singapore - Malaysia |
09, 16/01/2020 |
4N3Đ |
VIETJET AIR & AIR ASIA |
7.690.000đ |
Singapore - Malaysia - Indonesia |
28/11/2019 |
5N4Đ |
VIETJET AIR & AIR ASIA |
9.490.000đ |
Hà Nội - Nam Ninh - Công Viên Khủng Long |
30/12/2019 |
3N2Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
3.990.000đ |
Hà Nội - Nam Ninh - Công Viên Khủng Long |
26,27/01/2020 (tức mùng 2, 3 Tết ÂL) |
3N2Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
4.690.000đ |
Hà Nội - Nam Ninh – Quảng Châu |
26, 28/11 & 03, 05, 10, 12, 17, 19, 24/12/2019 |
4N3Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
4.990.000đ |
Hà Nội - Nam Ninh - Quế Lâm |
29/12/2019 |
4N3Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
5.690.000đ |
Hà Nội - Nam Ninh - Quế Lâm |
26,27/01/2020 (tức mùng 2, 3 Tết ÂL) |
4N3Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
6.490.000đ |
Hà Nội - Nam Ninh - Quảng Châu - Thâm Quyến |
28/12/2019 |
5N4Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
7.490.000đ |
Hà Nội - Nam Ninh - Quảng Châu - Thâm Quyến |
26,27/01/2020 (tức mùng 2, 3 Tết ÂL) |
5N4Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
8.490.000đ |
Nam Ninh - Trương Gia Giới - Phượng Hoàng Cổ Trấn |
03, 10, 17, 24/12 & 07, 14/1 & 04, 11, 18, 25/02 & 03, 10, 17, 24, 31/3 |
6N5Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
7.590.000đ |
Nam Ninh - Trương Gia Giới - Phượng Hoàng Cổ Trấn |
29, 30, 31/12/2018 |
6N5Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
7.990.000đ |
Nam Ninh - Trương Gia Giới - Phượng Hoàng Cổ Trấn |
26, 27 (tức mùng 2, 3 Tết ÂL) |
6N5Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
8.990.000đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
06, 13, 20, 17/12 |
4N3Đ |
VIETJET AIR |
9.490.000Đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
02, 09, 16, 23/12 |
5N4Đ |
VIETJET AIR |
9.990.000Đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
30/12 |
5N4Đ |
VIETJET AIR |
10.990.000Đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
27/01/2020 |
5N4Đ |
VIETJET AIR |
12.990.000Đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
16, 13, 20/01 & 03, 10, 17, 24/02/2020 |
5N4Đ |
VIETJET AIR |
8.990.000Đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
01, 03, 08, 10/01 & 07, 12, 14, 21, 28/02 |
6N5Đ |
VIETJET AIR |
9.500.000Đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
24/01 ( tức 30 tết Âm Lịch) |
6N5Đ |
VIETJET AIR |
13.490.000Đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
29/01 (tức mùng 5 tết Âm Lịch() |
6N5Đ |
VIETJET AIR |
12.500.000đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
04, 06, 13, 18, 20, 27/03 & 01, 03, 10, 15, 17, 24/04 & 01, 08, 15, 20, 22, 29/05 |
6N5Đ |
VIETJET AIR |
11.490.000đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn |
29/04 & 03, 05, 10, 12, 17, 19, 24, 26/06 & 01, 03, 08, 10, 15, 17, 22, 24, 29, 31/07 & 05, 07, 12, 14, 21, 28/08 & 04, 09, 11, 18, 23, 25/09 & 09, 14, 16/10 |
6N5Đ |
VIETJET AIR |
11.990.000đ |
Côn Minh – Lệ Giang – Shangrila |
03, 10, 17/12 |
6N5Đ |
ĐƯỜNG BỘ |
12.990.000đ |
Côn Minh – Lệ Giang – Shangrila |
17/12 |
6N5Đ |
MU |
16.990.000đ |
Côn Minh – Lệ Giang – Shangrila |
31/12 |
6N5Đ |
MU |
17.990.000đ |
Côn Minh – Lệ Giang – Shangrila |
26, 28/01/2020 ( tức mùng 2 , 4 teết ÂM LỊCH) |
6N5Đ |
MU |
22.490.000đ |
Côn Minh – Lệ Giang – Shangrila |
18, 25/02 & 10, 17/03/2020 |
6N5Đ |
MU |
17.990.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh |
06, 13, 20/12/2019 |
5N4Đ |
CHINA AIRLINES |
10.290.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh |
24/11 & 01, 08, 15, 29/12/2019 |
5N4Đ |
CHINA AIRLINES |
9.590.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh |
26/01/2020 |
5N4Đ |
CHINA AIRLINES |
13.490.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh |
10/01 & 02, 07, 09, 14, 16, 21, 23, 28/02 & 01, 06, 08, 13, 15, 20, 22, 27/03 |
5N4Đ |
CHINA AIRLINES |
10.290.000đ
|
Hà Nội - Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu |
20, 21/12/2019 |
7N6Đ |
VIETNAM AIRLINES |
17.500.000 |
Hà Nội - Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu |
28/12/2019 |
7N6Đ |
VIETNAM AIRLINES |
17.990.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu |
30/11/2019 |
7N6Đ |
VIETNAM AIRLINES |
16.290.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu |
04, 07, 14/12/2019 |
7N6Đ |
VIETNAM AIRLINES |
16.490.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu |
15, 26, 28/02 & 02, 07, 13, 14, 21, 27, 28/03/2020 |
7N6Đ |
VIETNAM AIRLINES |
16.490.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh - Thượng Hải |
30, 10 & 13, 27/11 & 11, 18/12/2019 |
5N4Đ |
VIETNAM AIRLINES |
14.690.000đ |
Hà Nội - Bắc Kinh - Thượng Hải |
12 , 26/02 & 04, 11, 18/03/2020 |
5N4Đ |
VIETNAM AIRLINES |
14.690.000đ |
Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn – Trùng Khánh |
21/11 & 01, 12, 31/12 |
5N4Đ |
CZ |
13.490.000đ |
CHÂU ÂU |
||||
PHÁP - ĐỨC - BỈ - HÀ LAN |
22/01/2019 (28 Tết ÂL) |
7N6Đ |
QATAR AIRWAYS |
43.900.000đ |
PHÁP - ĐỨC - BỈ - HÀ LAN |
23/01/2020 (29 Têt ÂL) & 26/01/2020 (Mùng 2 Tết ÂL) |
7N6Đ |
QATAR AIRWAYS |
44.900.000đ |
PHÁP - THỤY SỸ - Ý |
26/01/2020 (Mùng 2 Tết AL) |
10N9Đ |
QATAR AIRWAYS |
57.900.000đ |
ÚC |
||||
Sydney - Melbourne |
20/12/2019 (Giáng sinh) |
7N6Đ |
VIETNAM AIRLINES |
53.900.000đ |
Sydney - Melbourne |
27/12/2019 (Tết Dương) |
7N6Đ |
VIETNAM AIRLINES |
51.900.000đ |
Sydney - Melbourne |
26/01/2020 (Mùng 2 Tết ÂL) |
7N6Đ |
VIETNAM AIRLINES |
60.990.000đ |
NGA |
||||
Matxcova - St. Petersburg |
27/01 (Mùng 3 Tết ÂL) |
9N8Đ |
VIETNAM AIRLINES |
46.900.000đ |
Matxcova - St. Petersburg |
14/02/2020 |
9N8Đ |
VIETNAM AIRLINES |
45.900.000đ |
Matxcova - St. Petersburg |
06/03/2020 |
9N8Đ |
VIETNAM AIRLINES |
44.900.000đ |
DUBAI |
||||
Dubai - Abu Dhabi |
10, 13, 18/12/2019 & 08/01 & 26/02 & 11, 18, 28/03/2020 |
6N5Đ |
EMIRATE AIRLINES |
23.990.000đ |
Dubai - Abu Dhabi |
27, 28/12 (Tết Dương Lịch) |
6N5Đ |
EMIRATE AIRLINES |
31.990.000đ |
Dubai - Abu Dhabi |
25, 26, 27 (Mùng 1, 2, 3 Tết ÂL) |
6N5Đ |
EMIRATE AIRLINES |
31.990.000đ |
Dubai - Abu Dhabi |
28, 29 (Mùng 4, 5 Tết ÂL) |
6N5Đ |
EMIRATE AIRLINES |
28.990.000đ |
MỸ |
||||
New York - Philadelphia - Washington DC - Las Vegas - San Diego - Los Angeles |
24/02/2020 |
11N10Đ |
EVA Air |
73.900.000đ |
New York - Philadelphia - Washington DC - Las Vegas - San Diego - Los Angeles |
23/12/2019 |
11N10Đ |
EVA Air |
75.900.000đ |